1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tea

tea

/ti:/
Danh từ
  • cây chè
  • chè, trà; nước chè, nước trà
  • tiệc trà, bữa trà
Thành ngữ
Nội động từ
  • uống trà
Động từ
  • mời uống trà
Kinh tế
  • canh đặc
  • cây chè
  • chè
  • dung dịch cô đặc
  • nước uống
Kỹ thuật
  • chè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận