1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weak

weak

/wi:k/
Tính từ
Kinh tế
  • xuống
  • yếu ớt
Kỹ thuật
  • không ổn định
  • yếu
Kỹ thuật Ô tô
  • nghèo (hỗn hợp hòa khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận