weak
/wi:k/
Tính từ
- yếu, yếu ớt
- thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
- kém, non; thiếu quá
- loãng, nhạt
Kinh tế
- xuống
- yếu ớt
Kỹ thuật
- không ổn định
- yếu
Kỹ thuật Ô tô
- nghèo (hỗn hợp hòa khí)
Chủ đề liên quan
Thảo luận