character
/"kæriktə/
Danh từ
- tính nết, tính cách; cá tính
- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
- chí khí, nghị lực
- nhân vật
- người lập dị
- tên tuổi, danh tiếng, tiếng
- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
- chữ; nét chữ (của ai)
Thành ngữ
Kinh tế
- đặc điểm
- đặc tính
- phẩm tính (yếu tố C thứ ba trong điều tra tín dụng)
Kỹ thuật
- con chữ
- đặc số
- đặc tính
- đặc trưng
- dấu
- ký tự
- ký tự trống
Toán - Tin
- dấu chữ
- một ký tự
Xây dựng
- kí hiệu quy ước
Chủ đề liên quan
Thảo luận