1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ character

character

/"kæriktə/
Danh từ
Thành ngữ
  • in (out of) character
    • hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
Kinh tế
  • đặc điểm
  • đặc tính
  • phẩm tính (yếu tố C thứ ba trong điều tra tín dụng)
Kỹ thuật
  • con chữ
  • đặc số
  • đặc tính
  • đặc trưng
  • dấu
  • ký tự
  • ký tự trống
Toán - Tin
  • dấu chữ
  • một ký tự
Xây dựng
  • kí hiệu quy ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận