Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ actor
actor
/"æktə/
Danh từ
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát
film
actor
:
tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
từ hiếm
người làm (một việc gì)
a
bad
actor
:
Anh - Mỹ
người khó tin cậy
Kỹ thuật
người hành động
Vật lý
cấu tác động
cấu thực hiện
Hóa học - Vật liệu
chất đồng tác
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Vật lý
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận