1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ film

film

/film/
Danh từ
  • màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
  • phim, phim ảnh, phim xi nê
  • vảy cá (mắt)
  • màn sương mỏng
  • sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)
  • (the films) buổi chiếu bóng
Động từ
  • phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng
  • che đi, làm mờ đi
  • quay thành phim
    • to film one of Shakespeare"s plays:

      quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim

Nội động từ
  • bị che đi, bị mờ đi
  • quay thành phim
Kinh tế
  • lớp mỏng
  • màng
  • vỏ
Kỹ thuật
  • lớp
  • lớp mỏng
  • lớp phủ
  • màng
  • màng bôi trơn
  • màng mỏng
  • phim
  • phim ảnh
Y học
  • màng phủ
Điện lạnh
  • phim (ảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận