film
/film/
Danh từ
- màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
- phim, phim ảnh, phim xi nê
- vảy cá (mắt)
- màn sương mỏng
- sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)
- (the films) buổi chiếu bóng
Động từ
Kinh tế
- lớp mỏng
- màng
- vỏ
Kỹ thuật
- lớp
- lớp mỏng
- lớp phủ
- màng
- màng bôi trơn
- màng mỏng
- phim
- phim ảnh
Y học
- màng phủ
Điện lạnh
- phim (ảnh)
Chủ đề liên quan
Thảo luận