1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ play

play

/plei/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chi trả
  • đóng
  • nộp
  • tiền lương
  • trả (tiền)
Kỹ thuật
  • cho chạy
  • độ lỏng ổ trục
  • dung sai
  • hành trình chết
  • khe hở
  • khe hở cạnh
  • khoảng chạy chết
  • lượng dư
  • phạm vi hoạt động
  • phát lại
  • sự hoạt động
  • sự vận dụng
  • sự vận hành
Toán - Tin
  • cuộc đấu
  • sự chuyển vận
  • trò chơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận