play
/plei/
Danh từ
- sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
- sự đánh bạc, trò cờ bạc
- kịch, vở kịch, vở tuồng
- sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
- sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
- sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)
- thể thao sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
- nghĩa bóng lối chơi, cách xử sự
lối chơi ngay thẳng; nghĩa bóng cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
- kỹ thuật sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
- kỹ thuật sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
Nội động từ
- chơi, nô đùa, đùa giỡn
- chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
- đánh bạc
- đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
- nã vào súng; phun vào (vòi cứu hoả)
- giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
- nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
- thể thao chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
- nghĩa bóng xử sự, ăn ở
chơi xấu, chơi ăn gian; nghĩa bóng xử sự không ngay thẳng, gian lận
- kỹ thuật chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
Động từ
- đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
- đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
- xử sự như là
- làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
- nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
- giật, giật dây câu cho mệt (cá)
- thể thao chơi, đánh, đá...
- âm nhạc chơi, đánh, kéo, thổi...
- thể thao thi đấu với, đấu
- thể thao chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
to play someone as goalkeeper:
chọn ai làm người giữ gôn
Thành ngữ
- to play at
- chơi (cờ, bóng đá, bài...)
- giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)
- nghĩa bóng làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)
- to play in
- cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào
- to play off
- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
- kích (ai... chống lại ai)
- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
- thể thao đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
- to play on
- to play out
- to play up
- to play upon
- to play on to play booty
- (xem) booty
- to play by ear
- đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)
- to play one"s cards well
- (xem) card
- to play the deuce (devil) with
- phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố
- to play ducks ans drakes with
- (xem) duck
- to play someone false
- (xem) false
- to play fast and loose
- (xem) fast
- to play first (second) fiddle
- (xem) fiddle
- to play the game
- chơi đúng thể lệ quy định
- nghĩa bóng chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng
- to play a good knife and fork
- (xem) knife
- to play bell (the mischief)
- gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
- to play one"s hand for all it is worth
- triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách
- to play into the hands of somebody
- làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn
- to play it on somebody
- to play it low on somebody
- tiếng lóng lợi dụng ai một cách ti tiện
- to play the man
- cư xử đúng phẩm cách con người
- to play the market
- Anh - Mỹ đầu cơ chứng khoán
- to play for time
- chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
- cố tranh thủ thời gian
Kinh tế
- chi trả
- đóng
- nộp
- tiền lương
- trả (tiền)
Kỹ thuật
- cho chạy
- độ lỏng ổ trục
- dung sai
- hành trình chết
- khe hở
- khe hở cạnh
- khoảng chạy chết
- lượng dư
- phạm vi hoạt động
- phát lại
- sự hoạt động
- sự vận dụng
- sự vận hành
Toán - Tin
- cuộc đấu
- sự chuyển vận
- trò chơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận