1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ second

second

/"sekənd/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • người về nhì (trong cuộc đua)
  • người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
  • người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
  • (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
  • giây (1 thoành 0 phút)
  • giây lát, một chốc, một lúc
Động từ
  • giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
  • tán thành (một đề nghị)
  • biệt phái một thời gian
  • quân sự thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
Kỹ thuật
Điện
  • giây (đơn vị đo thời gian)
Điện lạnh
  • giây (đơn vị thời gian)
Xây dựng
  • thứ nhì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận