Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Thời gian
back
critical path
dawdle
distance
drowse
elapse
extend
flight
for
get down
glider
go
go by
go on
hand
hang
hung
idle
in
intercalary
lapse
linger
minute
prolongation
run on
second
service meter
slip
sparking distance
statistical lag
straight-time
time cycle
tract
unit interval
unoccupied
wear
wore