1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolongation

prolongation

/prolongation/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự kéo dài
Điện
Toán - Tin
  • thác triển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận