1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wall

wall

/wɔ:l/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • xây tường bao quanh, xây thành bao quanh
Kỹ thuật
  • bờ
  • liếp ngăn
  • lũy
  • màn chắn
  • tấm chắn
  • tường cánh
  • tường chắn
  • vách
  • vách chắn
  • vỏ cách
  • xây tường
Xây dựng
  • thành (bể)
Cơ khí - Công trình
  • thành hay má (vỏ xe)
Y học
  • vách, thành, tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận