great
/greit/
Tính từ
- lớn, to lớn, vĩ đại
- hết sức, rất
- cao quý, ca cả, cao thượng
- tuyệt hay, thật là thú vị
- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
- thân (với ai)
Thành ngữ
Danh từ
- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)
- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại
Kỹ thuật
- lớn
Xây dựng
- vĩ đại
Chủ đề liên quan
Thảo luận