1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ majority

majority

/mə"dʤɔriti/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đa số
  • phần lớn
  • phần lớn phần nhiều
  • phần nhiễu
  • quá bán
  • thành niên
  • trưởng thành
  • tuổi thành niên
  • tuổi trưởng thành
Kỹ thuật
  • đa số
  • đại bộ phận
Toán - Tin
  • phần lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận