1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ month

month

/mʌnθ/
Danh từ
Thành ngữ
  • month"s mind
    • lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày
  • month of Sundays
    • một thời gian dài vô tận
Kinh tế
  • tháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận