Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ month
month
/mʌnθ/
Danh từ
tháng
lunar
month
:
tháng âm lịch
solar
month
:
tháng dương lịch
Thành ngữ
month"s
mind
lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày
month
of
Sundays
một thời gian dài vô tận
Kinh tế
tháng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận