1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar

solar

/"soulə/
Tính từ
Kỹ thuật
  • gác thượng (cung điện)
  • nắng
Y học
  • do tác dụng mặt trời
  • thuộc mặt trời
Điện lạnh
  • mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận