Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solar
solar
/"soulə/
Tính từ
mặt trời, thái dương
solar
eclipse
:
nhật thực
solar
system
:
hệ mặt trời
Kỹ thuật
gác thượng (cung điện)
nắng
Y học
do tác dụng mặt trời
thuộc mặt trời
Điện lạnh
mặt trời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận