1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ system

system

/"sistim/
Danh từ
Kinh tế
  • chế độ
  • hệ thống
Kỹ thuật
  • hệ
  • hệ (thống)
  • hệ thống
  • máy làm đá
  • phương pháp
  • phương thức
  • thiết bị
  • trang bị
Y học
  • hệ (trong giải phẫu học)
Điện
  • hệ thiết bị
  • thiết bị hợp bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận