Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passed
passed
Tính từ
hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển)
Thảo luận
Thảo luận