1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ river

river

/"rivə/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đường sông
  • sông
Kỹ thuật
  • dòng chảy
  • dòng sông
  • sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận