river
/"rivə/
Danh từ
- dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
- nghĩa bóng (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
qua sông; nghĩa bóng chết
- định ngữ sông
Kinh tế
- đường sông
- sông
Kỹ thuật
- dòng chảy
- dòng sông
- sông
Chủ đề liên quan
Thảo luận