1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sell

sell

/sel/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bán
  • bán chạy
  • chuyên doanh buôn bán
  • đánh lừa
  • được tiêu thụ
  • làm cho (người ta) tin vào giá trị (của một cái gì đó)
  • làm cho bán được
  • lừa
  • lừa phỉnh
  • phỉnh
  • tiêu thụ
Kỹ thuật
  • bán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận