sell
/sel/
Danh từ
- thực vật học sự làm thất vọng
- Anh - Mỹ vố chơi khăm; sự đánh lừa
Động từ
- bán hàng hoá; chuyên bán
- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)
- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì
- tiếng lóng làm cho thất vọng
- Anh - Mỹ tiếng lóng đánh lừa, lừa
Thành ngữ
Kinh tế
- bán
- bán chạy
- chuyên doanh buôn bán
- đánh lừa
- được tiêu thụ
- làm cho (người ta) tin vào giá trị (của một cái gì đó)
- làm cho bán được
- lừa
- lừa phỉnh
- phỉnh
- tiêu thụ
Kỹ thuật
- bán
Chủ đề liên quan
Thảo luận