1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cake

cake

/keik/
Danh từ
  • bánh ngọt
  • thức ăn đóng thành bánh
  • miếng bánh
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bánh gatô
  • bánh ngọt
  • bỏng
  • khô dầu
Kỹ thuật
  • bánh
  • bùn
  • cặn
  • cục
  • đóng bánh
  • đóng bánh thiêu kết
  • khối
  • khối nhỏ
  • luyện cục
  • miếng
  • tảng
  • vón cục
Hóa học - Vật liệu
  • chất lắng (do lọc)
  • nung kết
Xây dựng
  • đất) Miếng
  • tấm (đệm)
Thực phẩm
  • đồng bánh
  • nướng bánh
Cơ khí - Công trình
  • thỏi
  • vật liệu thiêu kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận