1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fish

fish

/fiʃ/
Danh từ
  • hàng hải miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)
  • đường sắt thanh nối ray (cũng fish plate)
  • đánh bài thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)
Thành ngữ
Nội động từ
  • đánh cá, câu cá, bắt cá
  • (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)
  • (+ for) câu, moi những điều bí mật
Động từ
Kinh tế
  • bắt cá
Kỹ thuật
  • nối ray
  • ốp ray
  • tấm đệm
Xây dựng
  • bản cá
  • bản ghép
Giao thông - Vận tải
  • con cá
  • đánh bắt cá
Toán - Tin
  • thẻ (thay tiền)
  • thẻ bằng ngà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận