1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catch

catch

/kætʃ/
Danh từ
  • sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
  • sự đánh cá; mẻ cá
  • nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
  • cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
  • cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
  • đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
  • kỹ thuật cái hãm, máy hãm, khoá dừng
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • săn bắt
  • sự khai thác
  • sự săn bắt
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • bắt
  • cái kẹp
  • cái mốc
  • cặp
  • chặn
  • chìa vít
  • chốt cửa
  • chốt hãm
  • chốt khóa
  • cố kết
  • đánh
  • đinh chốt
  • đinh móc
  • đồ gá cặp
  • đông cứng
  • dụng cụ chặn
  • dụng cụ khóa
  • giá đỡ
  • gióng cửa
  • gờ
  • hãm
  • kẹp
  • khóa
  • khóa chốt
  • móc
  • móc hãm
  • phần lồi
  • sự cặp
  • sự gắp
  • sự mang
  • tay vặn
  • then cửa
  • tích tụ
  • vấu
  • vùng tụ nước
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận thu
  • gá kẹp chốt cài
  • khóa dừng bulông
  • ngạnh chống xoay
  • nối vấu
Xây dựng
  • gắp
Hóa học - Vật liệu
  • gom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận