1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speaker

speaker

/"spi:kə/
Danh từ
  • người nói, người diễn thuyết
  • người thuyết minh (phim)
  • Speaker chủ tịch hạ nghị viện Anh - Mỹ
  • (như) loud_speaker
Kỹ thuật
  • cái loa
  • loa
  • loa phóng thanh
  • loa, người nói
  • người nói
Điện tử - Viễn thông
  • phát thanh viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận