by
/bai/
Danh từ
- gần, cạnh, kế, bên
- về phía
- qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)
- vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)
- theo cách, bằng cách, theo từng
- bằng, bởi, do
- theo như, phù hợp với
- đến mức, đến khoảng
- trước
Thành ngữ
Phó từ
Tính từ
- (như) bye
Kinh tế
- ghi có
- ghi có (vào tài khoản)
Kỹ thuật
- bằng
Toán - Tin
- bởi
Chủ đề liên quan
Thảo luận