1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ by

by

/bai/
Danh từ
Thành ngữ
  • by and by
    • lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • by and large
    • nhìn chung, nói chung, rút cục
Phó từ
Tính từ
  • (như) bye
Kinh tế
  • ghi có
  • ghi có (vào tài khoản)
Kỹ thuật
  • bằng
Toán - Tin
  • bởi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận