1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ target

target

/"tɑ:git/
Danh từ
Kinh tế
  • chỉ tiêu giá
  • mục tiêu
  • mục tiêu, chỉ tiêu
  • thuốc lá tấm
Kỹ thuật
  • bia
  • chỉ tiêu
  • cọc cắm
  • đích
  • đối tượng
  • giá trị cuối
  • kế hoạch
  • mục tiêu
Điện
  • biển báo
Xây dựng
  • biển ngắm
  • cọc mia trắc địa
  • cọc ngắm
  • thanh mức
  • tín hiệu ban ngày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận