1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ area

area

/"eəriə/
Danh từ
  • diện tích, bề mặt
  • vùng, khu vực
    • residenial area:

      khu vực nhà ở

  • khoảng đất trống
  • sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
  • phạm vi, tầm
  • rađiô vùng
Kinh tế
  • địa khu
  • diện tích
  • khu
  • vùng
Kỹ thuật
  • bãi
  • biểu đồ
  • đất
  • đất nông nghiệp
  • diện tích
  • khu đất
  • khu vực
  • lãnh thổ
  • lĩnh vực
  • miền
  • phạm vi
  • quảng trường
  • sân trong
  • vỉa
  • vùng
Điện lạnh
  • điện tích mặt
Xây dựng
  • khoảng đất trống
  • thang suống đường hầm
Y học
  • khu, vùng, diện tích
Toán - Tin
  • thang xuống đường hầm
  • vùng nhớ máy tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận