bearing
/"beəriɳ/
Danh từ
- sự mang
- sự chịu đựng
- sự sinh nở, sự sinh đẻ
- phương diện, mặt (của một vấn đề)
- sự liên quan, mối quan hệ
- ý nghĩa, nghĩa
- kỹ thuật cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê
- hàng hải hàng không quân... vị trí phương hướng
xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
Kinh tế
- sự giữ (phiếu)
Kỹ thuật
- áp lực tựa
- bạc đạn
- bạc lót
- bạc ổ trục
- bệ
- bệ đỡ
- cái giá
- chỗ tựa
- điểm tựa
- đỡ được
- đường phương
- giá đỡ
- giá tựa
- góc định hướng
- góc phương vị
- gối (tựa)
- gối cầu
- gối đỡ
- gối tựa
- khả năng chịu lực
- mang
- mặt tựa
- mặt tỳ
- ổ bi
- ổ điện
- ổ đỡ
- ổ đơn giản
- ổ kiểu ma sát
- ổ nối (cái)
- ổ trục
- ổ trượt
- ổ tựa
- ống lót ổ trục
- phương giác
- phương vị
- sự đỡ
- sự mang
- sự ngắm
- sức chịu
- vòng bi
Cơ khí - Công trình
- bạc lót (ổ trượt)
- cái trụ
- ổ (trục)
- ổ gối đỡ
- sự chịu tải
Xây dựng
- bộ mang trục
- bộ phận chịu tải
- đỡ, tựa (thuộc) gối trụ
- góc định vị
- sự tựa, sự kê
Chủ đề liên quan
Thảo luận