1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bearing

bearing

/"beəriɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự giữ (phiếu)
Kỹ thuật
  • áp lực tựa
  • bạc đạn
  • bạc lót
  • bạc ổ trục
  • bệ
  • bệ đỡ
  • cái giá
  • chỗ tựa
  • điểm tựa
  • đỡ được
  • đường phương
  • giá đỡ
  • giá tựa
  • góc định hướng
  • góc phương vị
  • gối (tựa)
  • gối cầu
  • gối đỡ
  • gối tựa
  • khả năng chịu lực
  • mang
  • mặt tựa
  • mặt tỳ
  • ổ bi
  • ổ điện
  • ổ đỡ
  • ổ đơn giản
  • ổ kiểu ma sát
  • ổ nối (cái)
  • ổ trục
  • ổ trượt
  • ổ tựa
  • ống lót ổ trục
  • phương giác
  • phương vị
  • sự đỡ
  • sự mang
  • sự ngắm
  • sức chịu
  • vòng bi
Cơ khí - Công trình
  • bạc lót (ổ trượt)
  • cái trụ
  • ổ (trục)
  • ổ gối đỡ
  • sự chịu tải
Xây dựng
  • bộ mang trục
  • bộ phận chịu tải
  • đỡ, tựa (thuộc) gối trụ
  • góc định vị
  • sự tựa, sự kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận