1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ full

full

/ful/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Động từ
  • chuội và hồ (vải)
Kinh tế
  • đầy
Kỹ thuật
  • đầy
  • đầy đủ
  • dồi dào
  • đủ
  • hoàn toàn
  • toàn thể
  • tràn
  • tràn ngập
  • trọn vẹn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận