high
/hai/
Tính từ
- cao
- cao giá, đắt
- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
- cao quý, cao thượng, cao cả
- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
- sang trọng, xa hoa
- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
- cực đoan
- hơi có mùi (thối), hơi ôi
- đúng giữa; đến lúc
- Anh - Mỹ (+ on) ngà ngà say
Thành ngữ
Phó từ
- cao, ở mức độ cao
- lớn
- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
- sang trọng, xa hoa
Danh từ
Kinh tế
- cao
- cao (giá, cấp)
- giá cao nhất (của chứng khoán)
- giá cực điểm
- mức giá kỷ lục
Kỹ thuật
- điểm cao
- đỉnh cao
- độ cao
- vùng cao áp
Môi trường
- nồng độ cao
Hóa học - Vật liệu
- vùng áp cao
- vùng nâng cao
Chủ đề liên quan
Thảo luận