1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high

high

/hai/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • độ cao; điểm cao
  • quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
  • nơi cao, trời cao
    • on high:

      ở trên cao, ở trên trời

Kinh tế
  • cao
  • cao (giá, cấp)
  • giá cao nhất (của chứng khoán)
  • giá cực điểm
  • mức giá kỷ lục
Kỹ thuật
  • điểm cao
  • đỉnh cao
  • độ cao
  • vùng cao áp
Môi trường
  • nồng độ cao
Hóa học - Vật liệu
  • vùng áp cao
  • vùng nâng cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận