1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antiquity

antiquity

/æn"tikwiti/
Danh từ
  • tình trạng cổ xưa
  • đời xưa
  • người đời xưa, cổ nhân
  • (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
  • (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
Kỹ thuật
  • người thượng cổ
Xây dựng
  • kiến trúc cổ đại
  • thời thượng cổ
  • tính cổ đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận