Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antiquity
antiquity
/æn"tikwiti/
Danh từ
tình trạng cổ xưa
đời xưa
người đời xưa, cổ nhân
(số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
(số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa
Kỹ thuật
người thượng cổ
Xây dựng
kiến trúc cổ đại
thời thượng cổ
tính cổ đại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận