1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fever

fever

/"fi:və/
Danh từ
Động từ
  • làm phát sốt
  • làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích
Kỹ thuật
  • sốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận