ride
/raid/
Danh từ
Thành ngữ
- to give somebody a ride
- to take somebody for a ride
- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)
- Anh - Mỹ tiếng lóng đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi
- tiếng lóng rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai
- tiếng lóng chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười
- to ride away
- đi xa bằng ngựa
- to ride back
- trở về bằng ngựa
- to ride behind
- đi ngựa theo sau
- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
- ngồi phía sau (trên ô tô)
- to ride down
- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai
- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết
- to ride of
- đi xa bằng ngựa
- thể thao chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại
- to ride hell for leather
- chạy hết tốc độ; phi nước đại
- to ride to hounds
- (xem) hound
- to ride a joke a death
- đùa quá, đùa nhà
- to ride like a tailor
- (xem) tailor
- to ride off on a side issue
- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
- to ride sandwich (bodkin)
- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người
- to ride the whirlwind
- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)
- let it ride!
- chuyện vớ vẩn!
Nội động từ
- đi ngựa, cưỡi ngựa
- cưỡi lên
- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp
- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh
- thả neo tàu thuỷ
- gối lên nhau
- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)
- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)
Động từ
- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)
- cưỡi
- cho cưỡi lên
- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế
- lướt trên (sóng gió)
Kỹ thuật
- cưỡi ngựa
- đẩy ra
- đi xe
- lướt theo
- xe ra
Xây dựng
- đường lát gỗ
- sự đi (tàu , xe)
Kỹ thuật Ô tô
- sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)
Chủ đề liên quan
Thảo luận