1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ride

ride

/raid/
Danh từ
  • sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)
  • đường xe ngựa đi qua rừng
  • quân sự lớp kỵ binh mới tuyển
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
  • cưỡi ngựa
  • đẩy ra
  • đi xe
  • lướt theo
  • xe ra
Xây dựng
  • đường lát gỗ
  • sự đi (tàu , xe)
Kỹ thuật Ô tô
  • sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận