1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soft

soft

/sɔft/
Tính từ
Danh từ
  • chỗ mềm; vật mềm
  • người nhu nhược; người ẻo lả
Phó từ
  • nhẹ nhàng
  • mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả
Thán từ
Kinh tế
  • đường mềm
  • mềm
  • nhẹ
Kỹ thuật
  • dễ nóng chảy
  • khử cacbon
  • khử than
  • mềm
  • mềm dẻo
  • yếu
Xây dựng
  • nhu mềm
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận