1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stone

stone

/stoun/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
  • ném đá (vào ai)
  • trích hạch (ở quả)
  • rải đá, lát đá
Kinh tế
  • Stôn
  • đá
  • đà mài
  • hạt
  • nhân
  • tách bỏ hạt
Kỹ thuật
  • đá
  • đá mài
  • mài nghiền
  • sỏi
Thực phẩm
  • bỏ hột (quả)
  • tách hột
Cơ khí - Công trình
  • sửa đá mài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận