stone
/stoun/
Danh từ
Thành ngữ
- to give a stone for bread
- giúp đỡ giả vờ
- to kill two birds with one stone
- (xem) bird
- to leave no stone unturned
- (xem) leave
- to mark with a white stone
- ghi là một ngày vui
- rolling stone gathers no moss
- (xem) gather
- stocks and stones
- vật vô tri vô giác
- stones will cry out
- vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
- those who live in glass houses should not throw stones
- nghĩa bóng mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
- to throw stones at somebody
- nói xấu ai, vu cáo ai
Động từ
- ném đá (vào ai)
- trích hạch (ở quả)
- rải đá, lát đá
Kinh tế
- Stôn
- đá
- đà mài
- hạt
- nhân
- tách bỏ hạt
Kỹ thuật
- đá
- đá mài
- mài nghiền
- sỏi
Thực phẩm
- bỏ hột (quả)
- tách hột
Cơ khí - Công trình
- sửa đá mài
Chủ đề liên quan
Thảo luận