man of strong build:
người có tầm vóc khoẻ
to be of the same build:
cùng tầm vóc
to build a railway:
xây dựng đường xe lửa
to build a new society:
xây dựng một xã hội mới
birds build nests:
chim làm tổ
to build on somebody"s promises:
dựa vào lời hứa của ai
I build on you:
tôi tin cậy vào anh
those doors were build up:
những cửa ra vào kia bị xây bít lại
to build up a reputation:
xây dựng dần tiếng tăm
Thảo luận