1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ built

built

/bild/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Cơ khí - Công trình
  • được đắp lên
  • được xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận