nest
/nest/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- ổ
- tổ
Kỹ thuật
- bó
- đan xen
- hốc
- khối
- làm tổ
- lồng nhau
- lồng vào nhau
- một bộ
- ổ
- túi
- xen kẽ
- xếp bộ
- xếp ổ
Toán - Tin
- xếp vào nhau
Chủ đề liên quan
Thảo luận