1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nest

nest

/nest/
Danh từ
  • tổ, ổ (chim, chuột...)
  • nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
  • bộ đồ xếp lồng vào nhau
Thành ngữ
Nội động từ
  • làm tổ
  • tìm tổ chim, bắt tổ chim
  • ẩn núp, ẩn mình
Động từ
  • đặt vào ổ
  • (thường động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
  • kỹ thuật lắp (mộng)
Kinh tế
  • tổ
Kỹ thuật
  • đan xen
  • hốc
  • khối
  • làm tổ
  • lồng nhau
  • lồng vào nhau
  • một bộ
  • túi
  • xen kẽ
  • xếp bộ
  • xếp ổ
Toán - Tin
  • xếp vào nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận