1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pirate

pirate

/"paiərit/
Danh từ
  • kẻ cướp biển; kẻ cướp
  • tàu cướp biển
  • kẻ vi phạm quyền tác giả
  • người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; (thường định ngữ) không được phép chính thức
  • xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải
Động từ
  • ăn cướp
  • tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả
Nội động từ
  • ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp
Kinh tế
  • đạo chích
Xây dựng
  • hải tặc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận