1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broadcast

broadcast

/"brɔ:dkɑ:st/
Tính từ
  • được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)
  • được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh
Phó từ
  • tung ra khắp nơi
Danh từ
  • sự phát thanh
  • tin tức được phát thanh
  • buổi phát thanh
Động từ
  • tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)
  • truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh
Kinh tế
  • buổi phát thanh
  • sự phát thanh
  • tin tức được phát thanh
Kỹ thuật
  • phát đi
  • quảng bá
  • sự phát thanh
  • sự truyền thông
Toán - Tin
  • phát quảng bá
  • phát rộng
  • phát thanh
  • sự phát rộng
  • truyền đại chúng
  • truyền quảng bá
  • truyền thanh
Xây dựng
  • quăng ném
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận