1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nested

nested

  • được đặt vào, được lồng vào
Kinh tế
  • cho vào bao
Kỹ thuật
  • được đặt vào
  • lồng nhau
Toán - Tin
  • được lồng
  • được lồng vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận