1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nesting

nesting

Kỹ thuật
  • làm tổ
  • sự bao bọc
  • sự lồng
Toán - Tin
  • sự lồng nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận