I saw it with my own eyes:
chính mắt tôi trông thấy
I have nothing of my own:
tôi chẳng có cái gì riêng cả
to do something on one"s own:
làm việc gì tự ý mình
to own something:
có cái gì
he owns his deficiencies:
anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
to own oneself indebted:
thừa nhận là có hàm ơn
to own to having done something:
thú nhận là đã làm việc gì
Thảo luận