1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ own

own

/oun/
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
  • có, là chủ của
  • nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
Nội động từ
Kinh tế
  • chiếm hữu
  • của chính mình
  • riêng
  • sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)
Toán - Tin
  • riêng, có, sở hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận