1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ done

done

/dʌn/
Tính từ
  • xong, hoàn thành, đã thực hiện
  • mệt lử, mệt rã rời
  • đã qua đi
  • nấu chín
  • tất phải thất bại, tất phải chết
Thành ngữ
Kinh tế
  • nấu quá chín
Kỹ thuật
  • làm xong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận