wide
/waid/
Tính từ
- rộng, rộng lớn
- mở rộng, mở to
- xa, cách xa
- xo trá
- nghĩa bóng rộng, uyên bác (học vấn)
- nghĩa bóng rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
Phó từ
Kỹ thuật
- rộng
- rộng hơn
- rộng rãi
Toán - Tin
- rộng, rộng rãi
Chủ đề liên quan
Thảo luận