1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wide

wide

/waid/
Tính từ
Phó từ
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • rộng
  • rộng hơn
  • rộng rãi
Toán - Tin
  • rộng, rộng rãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận