1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ culture

culture

/"kʌltʃə/
Danh từ
  • sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
  • sự giáo dục, sự giáo hoá
  • văn hoá, văn minh
  • sự trồng trọt
  • sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)
  • sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn
Động từ
  • cày cấy, trồng trọt
  • nuôi (tằm, ong...)
  • cấy (vi khuẩn)
  • tu dưỡng, trau dồi
  • giáo hoá, mở mang
Kinh tế
  • nuôi
  • nuôi trồng
  • sự trồng trọt
  • văn hóa
Kỹ thuật
  • canh tác
Y học
  • sự nuôi cấy, cấy
Xây dựng
  • văn hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận