1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ germ

germ

/dʤə:m/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • nảy ra, nảy sinh ra
Kinh tế
  • mầm
  • mầm bệnh
  • phôi
  • vi trùng
Kỹ thuật
  • mầm
  • phôi
Toán - Tin
  • phối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận