1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physical

physical

/"fizikəl/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cơ thể
  • hữu hình
  • thân thể
  • thực thể
  • tự nhiên
  • vật chất
  • vật thực
Kỹ thuật
  • vật chất
  • vật lý
Toán - Tin
  • thuộc vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận