physical
/"fizikəl/
Tính từ
- vật chất
- khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên
- vật lý; theo vật lý
thí nghiệm vật lý
- thân thể, cơ thể, của thân thể
Kinh tế
- cơ thể
- hữu hình
- thân thể
- thực thể
- tự nhiên
- vật chất
- vật thực
Kỹ thuật
- vật chất
- vật lý
Toán - Tin
- thuộc vật lý
Chủ đề liên quan
Thảo luận