1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jerk

jerk

/dʤə:k/
Danh từ
  • cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
  • phản xạ
  • (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
  • thể thao sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
Thành ngữ
Động từ
  • giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
  • Anh - Mỹ (thường + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
  • lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng
Nội động từ
  • chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
  • co giật (mặt, chân tay...)
Kinh tế
  • lạng thịt (bò) phơi khô
Kỹ thuật
  • sự chấn động
  • sự giật mạnh
  • sự rung động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận