1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ free

free

/fri:/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
  • tự do
  • không phải trả tiền
  • hàng hải xiên gió
Động từ
  • thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do
  • gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)
Kỹ thuật
  • bột tự do
  • độc lập
  • lỏng
  • nghỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận