1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrogen

hydrogen

/"haidridʤən/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • nguyên tố hóa học (ký hiệu H)
  • hiđrogen
Kỹ thuật
  • H
Xây dựng
  • hidro
Điện lạnh
  • hydro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận