Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrogen
hydrogen
/"haidridʤən/
Danh từ
hoá học
Hyddrô
light
hydrogen
:
hyddrô nhẹ
heavy
hydrogen
:
hyddrô nặng
Hóa học - Vật liệu
nguyên tố hóa học (ký hiệu H)
hiđrogen
Kỹ thuật
H
Xây dựng
hidro
Điện lạnh
hydro
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận