Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ verse
verse
/və:s/
Danh từ
câu thơ
thơ; bài thơ
written
in
verse
:
viết thành thơ
free
verse
:
thơ tự do
đoạn thơ
tôn giáo
tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
Thành ngữ
to
give
chapter
and
verse
(xem) chapter
Nội động từ
làm thơ
Động từ
diễn tả bằng thơ
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận