1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verse

verse

/və:s/
Danh từ
  • câu thơ
  • thơ; bài thơ
  • đoạn thơ
  • tôn giáo tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
Thành ngữ
Nội động từ
  • làm thơ
Động từ
  • diễn tả bằng thơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận