1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ written

written

/"ritn/
Tính từ
  • viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
Kinh tế
  • thành văn bản
  • trên giấy tờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận