Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ written
written
/"ritn/
Tính từ
viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
Kinh tế
thành văn bản
trên giấy tờ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận